Thuật Ngữ Bóng Đá Là Gì? 5 Loại Thuật Ngữ Phổ Biến Nhất 2023

83 / 100

Trong thế giới đầy kịch tính và đam mê của bóng đá, không chỉ các bàn thắng và trận đấu gây sốt, mà cả những thuật ngữ bóng đá cũng đang là điều thu hút sự quan tâm lớn từ người hâm mộ túc cầu trên khắp hành tinh. Các từ ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về môn thể thao vua, mà còn giúp bạn tham gia vào cuộc trò chuyện sôi nổi về bóng đá.

Hãy cùng SH BET điểm qua những thuật ngữ quan trọng và thú vị trong bài viết dưới đây.

Thuật ngữ các vị trí trong bóng đá

Thuật ngữ các vị trí trong bóng đá
Thuật ngữ các vị trí trong bóng đá

Khi tìm hiểu về thuật ngữ bóng đá, người hâm mộ sẽ biết rằng đây là những khái niệm được đưa ra để giải thích cho 1 vị trí, hành động hoặc các tình huống diễn ra trong môn thể thao vua. Loại thuật ngữ đầu tiên Shbet muốn giải thiệu đến anh em đó là về vị trí của các cầu thủ.

Một số thuật ngữ về vị trí cầu thủ bóng đá

  • Goalkeeper: thường được ký hiệu là GK đây chính là thuật ngữ bóng đá chỉ vị trí thủ môn.
  • Centre Back: có ký hiệu là CB – đây là vị trí trung vệ.
  • Left Back và Right Back: có ký hiệu là LB và RB – đây là vị trí hậu về cánh trong môn thể thao vua.
  • Attacking Midfielder: được ký hiệu là AM – đây là cầu thủ chơi vị trí tiền vệ tấn công.
  • Centre Midfielder: ký hiệu là CM – đây là vị trí tiền vệ trung tâm.
  • Defensive Midfielder: ký hiệu là DM – đây là cầu thủ tiền vệ phòng ngự.
  • Left Midfielder và Right Midfielder: ký hiệu là LM và RM – đây là vị trí tiền vệ cánh trái, cánh phải.
  • Forwards: vị trí hộ công.
  • Striker: tiền đạo trong bóng đá.

Các thuật ngữ bóng đá tiếng Anh

Các thuật ngữ bóng đá tiếng Anh
Các thuật ngữ bóng đá tiếng Anh

Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh có rất nhiều từ ngữ mới lạ và độc đáo. Trong đó có một số thuật ngữ thường xuyên xuất hiện như sau:

Các thuật ngữ bóng đá tiếng Anh phổ biến

  • Advantage rule: đây là thuật ngữ chỉ phép lợi thế.
  • Air ball: có nghĩa là bóng bổng.
  • Appearance: được hiểu là số lần ra sân thi đấu.
  • Assist: thuật ngữ trong bóng đá vô cùng quen thuộc nói đến các đường kiến tạo.
  • Assistant Referee: được hiểu là trọng tài biên hay trợ lý trọng tài.
  • Additional time: thời gian thi đấu bù giờ.
  • Attack: lối chơi tấn công.
  • Home: thi đấu trên sân nhà.
  • Away: thi đấu tại sân khách.
  • Booking: thuật ngữ bóng đá chỉ hành động phạt thẻ.
  • Box: đây là khu vực 16m50.
  • Booked: phạt thẻ vàng.
  • Captain: thuật ngữ vô cùng quen thuộc chỉ người đội trưởng (thường được ký hiệu bằng chữ C).
  • Champions: đội bóng vô địch.
  • Changing room: đây là phòng thay đồ.
  • Coach: thuật ngữ dùng để chỉ huấn luyện viên.
  • Crossbar: xà ngang trong khung thành.
  • Center circle: đây là vòng tròn trung tâm ở giữa sân.
  • Chanllenge: thuật ngữ này chỉ hành động tranh chấp bóng.
  • Clear: hành động phá trái bóng.
  • Clean sheet: thuật ngữ nói về việc 1 đội bóng giữ sạch lưới.
  • FIFA: dùng để nói về Liên đoàn bóng đá thế giới.
  • Friendly game: thuật ngữ chỉ 1 trận đấu giao hữu.
  • Fixture list: được hiểu là lịch thi đấu bóng đá.
  • Formation: đội hình thi đấu.
  • Foul: nói đến tình huống phạm lỗi.
  • Free kick: là tình huống đá phạt.
  • Corners kick: đá phạt góc.
  • Penalty: đá phạt 11m.
  • Halftime: thời gian hiệp 1 của trận đấu.
  • Fulltime: có nghĩa là hết giờ.

Các thuật ngữ bóng đá tiếng Việt

Các thuật ngữ bóng đá tiếng Việt
Các thuật ngữ bóng đá tiếng Việt

Bên cạnh thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh, các khái niệm trong môn túc cầu bằng tiếng Việt cũng nhận được sự quan tâm đặc biệt từ các fan hâm mộ. Cụ thể đó là:

  • Bán độ: đây là thuật ngữ bóng đá vô cùng quen thuộc chỉ hành vi cố tình dàn xếp tỷ số, kết quả trận đấu theo yêu cầu của bên thứ 3 nhằm mục đích trục lợi.
  • Bán kết: là vòng đấu dành cho 4 đội mạnh nhất của một giải đấu.
  • Chung kết: đây là trận đấu cuối cùng quyết định chức vô địch.
  • Chiếc giày vàng: thuật ngữ này dùng để nói đến giải thưởng dành cho cầu thủ có nhiều pha lập công nhất trong 1 giải đấu.
  • Cầu thủ chính thức: chỉ những người nằm trong danh sách được thi đấu trong 1 trận đấu cụ thể.
  • Cầu thủ dự bị: thuật ngữ này nói về các cầu thủ nằm trong danh sách đăng ký thi đấu trong 1 trận cầu và đóng vai trò vào sân thay thế cầu thủ chính thức.
  • Cú ăn ba: nếu thường xuyên theo dõi bóng đá, chắc chắn anh em sẽ biết đến thuật ngữ này. Cú ăn ba dùng để nói đến một đội bóng chinh phục thành công 3 danh hiệu lớn trong 1 mùa giải.
  • Đá phạt đền: hay còn được gọi là 11m.
  • Đánh nguội: là một thuật ngữ được sử dụng rất phổ biến để nói về các hành vi phi thể thao, đánh lén đối thủ.
  • Cứa lòng: là những pha bóng cầu thủ sử dụng lòng trong của chân để sút quả bóng theo quỹ đạo là đường cong.
  • Vua phá lưới: là danh hiệu dành cho cầu thủ có số bàn thắng nhiều nhất trong 1 giải đấu.

Thuật ngữ cá cược bóng đá nổi tiếng nhất

Thuật ngữ cá cược bóng đá nổi tiếng nhất
Thuật ngữ cá cược bóng đá nổi tiếng nhất

Đối với những người chơi đam mê soi kèo các trận cầu kinh điển, chắc chắn anh em sẽ biết đến thuật ngữ bóng đá chỉ các hành động cá cược được sử dụng một biến. Sau đây là một số thuật ngữ như vậy:

  • Kèo cược: là tỷ lệ cá cược bóng đá nhà cái cung cấp để người chơi tham gia.
  • Handicap: đây là thuật ngữ dùng để chỉ kèo cá độ châu Á hay còn gọi là kèo chấp. Đặc trưng của kèo Handicap chính là các tỷ lệ chấp hấp dẫn như: 0.5 trái, 1 trái, 1.5 trái…
  • Odds: đây là thuật ngữ bóng đá thể hiện tỷ lệ quy đổi thanh toán tiền cược.
  • Over/Under: đây là ký hiệu của kèo Tài/Xỉu trong cá độ bóng đá.
  • Win full: được hiểu là người chơi giành chiến thắng đủ tiền.
  • Lose full: cược thủ thua đủ tiền.
  • Win half: trường hợp người chơi thắng 1 nửa tiền.
  • Halftime: thường được ký hiệu là HT – đây là kèo hiệp 1.
  • Fulltime: được ký hiệu là FT – đây là kèo cả trận.
  • Correct Score: thuật ngữ dùng để chỉ kèo cược tỷ số chính xác của trận đấu.
  • Odd/Even: người chơi sẽ đưa ra dự đoán về tổng số bàn thắng xuất hiện trong trận đấu là tổng chẵn hoặc lẻ.

Thuật ngữ chiến thuật bóng đá

Thuật ngữ chiến thuật bóng đá
Thuật ngữ chiến thuật bóng đá

Một trong những thuật ngữ bóng đá không thể không nhắc đến trong môn thể thao vua, đó là các thuật ngữ chỉ chiến thuật thi đấu. Cụ thể đó là:

Chiến thuật Catenaccio

Nếu là fan hâm mộ của tuyển Ý hoặc các đội bóng có lối chơi phòng ngự, chắc chắn anh em sẽ biết đến Catenaccio. Đây là thuật ngữ chiến thuật bóng đá vô cùng nổi tiếng đề cao lối đá phòng ngự phản công. Đội tuyển Italia trong quá khứ đã lên ngôi vô địch World Cup nhờ sử dụng chiến thuật này.

Chiến thuật Tiki Taka

Tiki Taka chắc hẳn là một thuật ngữ rất quen thuộc với các fan hâm mộ túc cầu trên toàn thế giới. Đây là lối chơi tấn công đẹp mắt được Barcelona và đội tuyển Tây Ban Nha áp dụng trong thời gian từ 2008 đến 2015. Thuật ngữ Tiki Taka trong ý nghĩa của người Tây Ban Nha là chuyền bóng và di chuyển. Chiến thuật này được Pep áp dụng cực kỳ thành công và biến Barcelona trở thành đội bóng hùng mạnh nhất thế giới ở thời kỳ đỉnh cao của lối chơi Tiki Taka.

Chiến thuật Gegenpressing

Đây là một thuật ngữ bóng đá chỉ lối chơi áp sát tổng lực đang được rất nhiều đội bóng sử dụng hiện nay. Khi áp dụng lối đá này, các cầu thủ sẽ phải di chuyển liên tục để áp sát đối thủ và giành lại quyền kiểm soát bóng. Gegenpressing phát triển lên đến đỉnh cao dưới bàn tay của Jurgen klopp trong thời gian vị chiến lược gia này dẫn dắt Dortmund và hiện tại là Liverpool.

Kết luận

Với những kiến thức về các thuật ngữ bóng đá và sự đam mê không giới hạn, bạn đã sẵn sàng tham gia vào cuộc trò chuyện về môn thể thao vua một cách tự tin. Đừng ngần ngại khám phá thêm về những khía cạnh thú vị khác của bóng đá và theo dõi những trận đấu hấp dẫn tại chuyên mục thể thao Shbet, nơi đem đến cho bạn những trải nghiệm cá cược đỉnh cao và không giới hạn.

Hãy cùng chúng tôi lan tỏa đam mê bóng đá và trải nghiệm niềm vui không giới hạn tại SH BET!

Viết một bình luận

Chỉ mục